Trang chủ9658 • HKG
add
Super Hi International Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,10 $
Mức chênh lệch một ngày
17,74 $ - 18,28 $
Phạm vi một năm
10,94 $ - 24,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,58 T HKD
Số lượng trung bình
921,92 N
Tỷ số P/E
57,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 210,08 Tr | 10,37% |
Chi phí hoạt động | 48,26 Tr | 10,41% |
Thu nhập ròng | -11,34 Tr | -148,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,40 | -143,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,60 Tr | 52,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 254,72 Tr | 66,58% |
Tổng tài sản | 684,42 Tr | 18,64% |
Tổng nợ | 322,76 Tr | 5,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 361,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 650,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 32,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,34 Tr | -148,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,00 Tr | 1,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,35 Tr | -59,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,81 Tr | 18,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,56 Tr | -49,05% |
Dòng tiền tự do | 12,10 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
13.057