Trang chủ9660 • HKG
add
Horizon Robotics
Giá đóng cửa hôm trước
4,19 $
Mức chênh lệch một ngày
4,04 $ - 4,23 $
Phạm vi một năm
3,60 $ - 5,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,33 T HKD
Số lượng trung bình
48,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 467,30 Tr | 151,58% |
Chi phí hoạt động | 938,54 Tr | 33,99% |
Thu nhập ròng | -2,55 T | -169,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -545,48 | -7,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -487,48 Tr | 5,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,45 T | — |
Tổng tài sản | 14,95 T | — |
Tổng nợ | 44,77 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -29,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,55 T | -169,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -362,98 Tr | 37,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -263,06 Tr | -2.668,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 142,37 Tr | 1.653,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -453,60 Tr | 22,36% |
Dòng tiền tự do | -383,62 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
2.319