Trang chủ9661 • TYO
add
KABUKI-ZA CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
4.490,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.485,00 ¥ - 4.500,00 ¥
Phạm vi một năm
4.480,00 ¥ - 4.830,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
54,70 T JPY
Số lượng trung bình
2,95 N
Tỷ số P/E
188,81
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 785,00 Tr | 3,29% |
Chi phí hoạt động | 126,00 Tr | -9,35% |
Thu nhập ròng | 65,00 Tr | 25,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,28 | 21,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,00 Tr | -3,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 T | 22,52% |
Tổng tài sản | 23,66 T | -2,51% |
Tổng nợ | 13,10 T | -3,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,00 Tr | 25,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 11, 1949
Trang web
Nhân viên
43