Trang chủ9663 • HKG
add
Sino Synergy Hyrgn Enrgy Tech Jxng CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
8,68 $
Phạm vi một năm
7,67 $ - 26,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,49 T HKD
Số lượng trung bình
158,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,71 Tr | -36,64% |
Chi phí hoạt động | 147,31 Tr | -34,55% |
Thu nhập ròng | -97,44 Tr | 30,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,98 | -9,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -104,53 Tr | 23,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | -5,25% |
Tổng tài sản | 4,66 T | -4,10% |
Tổng nợ | 1,68 T | 13,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 517,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -97,44 Tr | 30,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -81,42 Tr | 3,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 91,10 Tr | 117,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,97 Tr | -98,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,88 Tr | 204,73% |
Dòng tiền tự do | -63,77 Tr | 34,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
511