Trang chủ9663 • TYO
add
Nagawa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.280,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.250,00 ¥ - 6.340,00 ¥
Phạm vi một năm
6.200,00 ¥ - 8.290,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
104,64 T JPY
Số lượng trung bình
17,34 N
Tỷ số P/E
30,83
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,87 T | 1,13% |
Chi phí hoạt động | 2,28 T | 4,06% |
Thu nhập ròng | 651,00 Tr | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,27 | -1,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,91 T | 2,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,19 T | -5,57% |
Tổng tài sản | 67,32 T | 11,48% |
Tổng nợ | 7,12 T | 40,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 651,00 Tr | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 7, 1966
Trang web
Nhân viên
533