Trang chủ9666 • HKG
add
Jinke Smart Services Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,47 $
Mức chênh lệch một ngày
7,08 $ - 7,40 $
Phạm vi một năm
5,63 $ - 10,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T HKD
Số lượng trung bình
609,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | -13,50% |
Chi phí hoạt động | 154,14 Tr | -43,30% |
Thu nhập ròng | -196,44 Tr | 65,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,06 | 60,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,91 Tr | 52,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 T | -13,51% |
Tổng tài sản | 6,72 T | -12,30% |
Tổng nợ | 3,33 T | -6,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 597,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -196,44 Tr | 65,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 283,78 Tr | 9,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 164,84 Tr | 283,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,99 Tr | 4,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 310,49 Tr | 1.048,39% |
Dòng tiền tự do | 28,64 Tr | 160,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
11.550