Trang chủ9666 • HKG
add
Jinke Smart Services Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,67 $
Mức chênh lệch một ngày
6,37 $ - 6,66 $
Phạm vi một năm
5,63 $ - 11,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T HKD
Số lượng trung bình
521,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | -2,22% |
Chi phí hoạt động | 333,50 Tr | 71,80% |
Thu nhập ròng | -97,22 Tr | -202,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,07 | -204,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -86,35 Tr | -180,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | -25,99% |
Tổng tài sản | 7,10 T | -17,56% |
Tổng nợ | 3,23 T | 6,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 598,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -97,22 Tr | -202,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -161,48 Tr | -370,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -360,03 Tr | -703,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,75 Tr | -28,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -560,21 Tr | -413,22% |
Dòng tiền tự do | -43,78 Tr | -169,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
12.377