Trang chủ9672 • TYO
add
Tokyotokeiba Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.190,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.230,00 ¥ - 4.260,00 ¥
Phạm vi một năm
3.500,00 ¥ - 4.765,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
122,39 T JPY
Số lượng trung bình
66,51 N
Tỷ số P/E
11,93
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,55 T | 9,38% |
Chi phí hoạt động | 537,00 Tr | 12,82% |
Thu nhập ròng | 3,11 T | 9,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,89 | 0,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,71 T | 6,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,77 T | -19,29% |
Tổng tài sản | 118,62 T | 4,87% |
Tổng nợ | 29,80 T | 5,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,11 T | 9,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1949
Trang web
Nhân viên
180