Trang chủ9678 • TYO
add
Kanamoto Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.190,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.190,00 ¥ - 3.225,00 ¥
Phạm vi một năm
2.312,00 ¥ - 3.435,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
123,59 T JPY
Số lượng trung bình
95,20 N
Tỷ số P/E
10,64
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,49 T | 1,83% |
Chi phí hoạt động | 11,78 T | 4,23% |
Thu nhập ròng | 1,93 T | 4,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,75 | 2,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,32 T | 0,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,74 T | 11,72% |
Tổng tài sản | 314,34 T | -0,26% |
Tổng nợ | 163,05 T | -3,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,93 T | 4,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
3.892