Trang chủ9680 • HKG
add
Chenqi Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,37 $
Phạm vi một năm
7,00 $ - 40,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T HKD
Số lượng trung bình
3,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 713,19 Tr | 14,25% |
Chi phí hoạt động | 123,88 Tr | 18,14% |
Thu nhập ròng | -116,27 Tr | 33,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,30 | 41,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -120,14 Tr | 14,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | 64,43% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 49,36% |
Tổng nợ | 272,34 Tr | -88,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -116,27 Tr | 33,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -164,94 Tr | -57,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,03 Tr | 224,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 473,49 Tr | 116,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 321,79 Tr | 197,77% |
Dòng tiền tự do | -51,95 Tr | 28,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
465