Trang chủ9682 • TYO
add
Tập đoàn DTS
Giá đóng cửa hôm trước
4.065,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.080,00 ¥ - 4.170,00 ¥
Phạm vi một năm
3.405,00 ¥ - 4.445,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
169,93 T JPY
Số lượng trung bình
96,71 N
Tỷ số P/E
21,96
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,15 T | 11,52% |
Chi phí hoạt động | 3,20 T | 11,72% |
Thu nhập ròng | 2,74 T | 11,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,15 T | 12,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,13 T | -32,29% |
Tổng tài sản | 78,20 T | -0,96% |
Tổng nợ | 18,37 T | 17,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,74 T | 11,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 8, 1972
Trang web
Nhân viên
6.157