Trang chủ9685 • TYO
add
Kycom Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
518,00 ¥
Phạm vi một năm
460,00 ¥ - 692,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T JPY
Số lượng trung bình
4,62 N
Tỷ số P/E
6,05
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | 9,55% |
Chi phí hoạt động | 195,00 Tr | 4,28% |
Thu nhập ròng | 132,00 Tr | 41,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,89 | 29,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,50 Tr | 4,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 T | 1,73% |
Tổng tài sản | 7,68 T | 7,37% |
Tổng nợ | 3,44 T | 1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,00 Tr | 41,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 1968
Trang web
Nhân viên
803