Trang chủ9685 • TYO
add
Kycom Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
638,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
639,00 ¥ - 649,00 ¥
Phạm vi một năm
460,00 ¥ - 739,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,27 T JPY
Số lượng trung bình
6,86 N
Tỷ số P/E
7,16
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,70 T | 10,72% |
Chi phí hoạt động | 206,00 Tr | 7,29% |
Thu nhập ròng | 133,00 Tr | 15,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,81 | 4,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 221,00 Tr | 12,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 T | -0,78% |
Tổng tài sản | 7,88 T | 10,49% |
Tổng nợ | 3,49 T | 6,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,00 Tr | 15,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 1968
Trang web
Nhân viên
803