Trang chủ9686 • TYO
add
Toyo Tec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.337,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.326,00 ¥ - 1.340,00 ¥
Phạm vi một năm
1.011,00 ¥ - 1.480,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,17 T JPY
Số lượng trung bình
5,87 N
Tỷ số P/E
20,13
Tỷ lệ cổ tức
2,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,69 T | 10,61% |
Chi phí hoạt động | 1,48 T | 20,31% |
Thu nhập ròng | 348,00 Tr | 118,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,01 | 98,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 563,75 Tr | 3,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,19 T | 5,70% |
Tổng tài sản | 39,20 T | 10,82% |
Tổng nợ | 17,77 T | 22,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 348,00 Tr | 118,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 1, 1966
Trang web
Nhân viên
1.953