Trang chủ9686 • TYO
add
Toyo Tec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.335,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.327,00 ¥ - 1.342,00 ¥
Phạm vi một năm
1.011,00 ¥ - 1.480,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,31 T JPY
Số lượng trung bình
4,06 N
Tỷ số P/E
19,94
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,97 T | 23,34% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | 15,26% |
Thu nhập ròng | 261,00 Tr | 4,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,62 | -14,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 852,25 Tr | 38,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,62 T | -2,50% |
Tổng tài sản | 38,80 T | 8,46% |
Tổng nợ | 17,06 T | 17,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 261,00 Tr | 4,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 1, 1966
Trang web
Nhân viên
1.953