Trang chủ9687 • TYO
add
KSK Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.000,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.986,00 ¥ - 2.998,00 ¥
Phạm vi một năm
2.520,00 ¥ - 5.100,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,06 T JPY
Số lượng trung bình
2,50 N
Tỷ số P/E
11,34
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,81 T | 6,63% |
Chi phí hoạt động | 805,00 Tr | 4,27% |
Thu nhập ròng | 481,00 Tr | 7,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,28 | 0,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 674,50 Tr | 8,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,92 T | 17,01% |
Tổng tài sản | 20,78 T | 2,42% |
Tổng nợ | 5,36 T | 3,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 481,00 Tr | 7,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 1974
Trang web
Nhân viên
2.461