Trang chủ9688 • HKG
add
Zai Lab Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,95 $
Mức chênh lệch một ngày
21,10 $ - 22,20 $
Phạm vi một năm
10,56 $ - 25,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,14 T HKD
Số lượng trung bình
4,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,26 Tr | 47,72% |
Chi phí hoạt động | 67,22 Tr | -1,94% |
Thu nhập ròng | -41,67 Tr | 39,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,75 | 59,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | 42,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -64,98 Tr | 20,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 616,09 Tr | -24,90% |
Tổng tài sản | 985,35 Tr | -5,59% |
Tổng nợ | 317,68 Tr | 95,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 667,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,67 Tr | 39,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,82 Tr | 51,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,88 Tr | -113,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,21 Tr | 3.016,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,96 Tr | 80,16% |
Dòng tiền tự do | -64,78 Tr | -110,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
2.175