Trang chủ9690 • HKG
add
TUHU Car Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19,24 $
Mức chênh lệch một ngày
19,08 $ - 19,94 $
Phạm vi một năm
14,36 $ - 25,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,36 T HKD
Số lượng trung bình
1,70 Tr
Tỷ số P/E
31,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,82 T | 7,81% |
Chi phí hoạt động | 883,97 Tr | 7,02% |
Thu nhập ròng | 99,12 Tr | -97,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,60 | -97,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,51 Tr | -0,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,55 T | 3,33% |
Tổng tài sản | 12,80 T | 8,78% |
Tổng nợ | 7,94 T | 8,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 814,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,12 Tr | -97,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 300,24 Tr | 95,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -223,05 Tr | 78,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,71 Tr | -109,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,93 Tr | 104,15% |
Dòng tiền tự do | 79,44 Tr | -5,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
4.491