Trang chủ9691 • TYO
add
Ryomo Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.120,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.045,00 ¥ - 3.135,00 ¥
Phạm vi một năm
1.626,00 ¥ - 3.205,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,88 T JPY
Số lượng trung bình
2,49 N
Tỷ số P/E
6,91
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,07 T | 71,09% |
Chi phí hoạt động | 837,00 Tr | 0,36% |
Thu nhập ròng | 807,00 Tr | 445,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,90 | 219,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 T | 41,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,29 T | 16,05% |
Tổng tài sản | 24,74 T | 13,26% |
Tổng nợ | 11,11 T | 16,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 807,00 Tr | 445,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,59 T | 336,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -422,00 Tr | -19,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,46 T | -2.889,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 693,00 Tr | 250,00% |
Dòng tiền tự do | -1,19 T | -2.484,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 1, 1970
Trang web
Nhân viên
1.007