Trang chủ9692 • TYO
add
Computer Engineering & Consulting Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.099,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.090,00 ¥ - 2.169,00 ¥
Phạm vi một năm
1.548,00 ¥ - 2.436,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
76,92 T JPY
Số lượng trung bình
113,50 N
Tỷ số P/E
17,45
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,98 T | 8,20% |
Chi phí hoạt động | 2,35 T | 3,75% |
Thu nhập ròng | 763,00 Tr | -32,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,09 | -37,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,11 T | 32,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,47 T | -4,65% |
Tổng tài sản | 52,64 T | 2,42% |
Tổng nợ | 12,24 T | 15,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 763,00 Tr | -32,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 2, 1968
Trang web
Nhân viên
2.270