Trang chủ9696 • HKG
add
Tianqi Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
23,60 $
Mức chênh lệch một ngày
23,10 $ - 23,75 $
Phạm vi một năm
18,52 $ - 34,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,99 T HKD
Số lượng trung bình
1,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,58 T | -0,02% |
Chi phí hoạt động | 149,14 Tr | 12,46% |
Thu nhập ròng | 104,27 Tr | 102,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,04 | 102,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 101,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 T | -5,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,21 T | -1,93% |
Tổng tài sản | 71,93 T | 2,84% |
Tổng nợ | 22,53 T | 31,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,27 Tr | 102,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 951,68 Tr | -69,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 T | 44,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,62 T | 351,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,41 T | 1.218,70% |
Dòng tiền tự do | 551,26 Tr | -22,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.151