Trang chủ9696 • HKG
add
Tianqi Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
28,65 $
Mức chênh lệch một ngày
26,70 $ - 28,90 $
Phạm vi một năm
18,52 $ - 44,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,49 T HKD
Số lượng trung bình
3,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,49%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,65 T | -57,48% |
Chi phí hoạt động | 132,53 Tr | 450,18% |
Thu nhập ròng | -495,64 Tr | -130,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,59 | -170,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,31 | -132,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,96 T | -73,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,75 T | -16,95% |
Tổng tài sản | 70,36 T | -5,48% |
Tổng nợ | 20,00 T | -12,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -495,64 Tr | -130,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,96 T | -75,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -873,77 Tr | -13,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -147,36 Tr | 98,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 984,13 Tr | 141,10% |
Dòng tiền tự do | -149,26 Tr | -102,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.062