Trang chủ9696 • HKG
add
Tianqi Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
23,85 $
Mức chênh lệch một ngày
23,45 $ - 25,35 $
Phạm vi một năm
18,52 $ - 44,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,89 T HKD
Số lượng trung bình
4,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,03%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,83 T | -71,33% |
Chi phí hoạt động | 208,55 Tr | -39,27% |
Thu nhập ròng | -1,31 T | -182,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,14 | -389,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,78 T | -84,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,07 T | -42,98% |
Tổng tài sản | 69,26 T | -9,98% |
Tổng nợ | 19,15 T | -13,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 T | -182,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -908,41 Tr | -112,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 T | -393,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,37 T | 85,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,85 T | -166,81% |
Dòng tiền tự do | -1,44 T | -121,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.062