Trang chủ9696 • TYO
add
With us Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.007,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.959,00 ¥ - 2.011,00 ¥
Phạm vi một năm
1.115,00 ¥ - 2.037,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,06 T JPY
Số lượng trung bình
22,17 N
Tỷ số P/E
21,17
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,70 T | 3,61% |
Chi phí hoạt động | 1,38 T | 3,59% |
Thu nhập ròng | -60,00 Tr | -1.100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,28 | -1.063,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,25 Tr | -32,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -5.900,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,65 T | -18,37% |
Tổng tài sản | 16,94 T | -4,47% |
Tổng nợ | 11,22 T | -5,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,00 Tr | -1.100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 1976
Trang web
Nhân viên
971