Trang chủ9696 • TYO
add
With us Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.567,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.558,00 ¥ - 2.627,00 ¥
Phạm vi một năm
1.115,00 ¥ - 2.804,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,42 T JPY
Số lượng trung bình
36,88 N
Tỷ số P/E
57,36
Tỷ lệ cổ tức
2,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,13 T | 8,46% |
Chi phí hoạt động | 1,60 T | 10,97% |
Thu nhập ròng | -102,00 Tr | -171,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,66 | -165,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 755,25 Tr | -9,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 247,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,32 T | 15,56% |
Tổng tài sản | 20,48 T | 11,81% |
Tổng nợ | 14,50 T | 19,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -102,00 Tr | -171,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 1976
Trang web
Nhân viên
971