Trang chủ9698 • TYO
add
Creo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.165,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.185,00 ¥ - 1.203,00 ¥
Phạm vi một năm
908,00 ¥ - 1.257,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,17 T JPY
Số lượng trung bình
6,05 N
Tỷ số P/E
14,69
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,67 T | 2,60% |
Chi phí hoạt động | 579,00 Tr | 3,21% |
Thu nhập ròng | 203,00 Tr | 15,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,53 | 12,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 381,00 Tr | 13,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,27 T | 15,69% |
Tổng tài sản | 9,63 T | -1,28% |
Tổng nợ | 2,74 T | -5,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,00 Tr | 15,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 3, 1974
Trang web
Nhân viên
1.212