Trang chủ9699 • HKG
add
Hangzhou Sf Intra-City Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,89 $
Mức chênh lệch một ngày
7,85 $ - 8,00 $
Phạm vi một năm
7,54 $ - 12,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,28 T HKD
Số lượng trung bình
677,00 N
Tỷ số P/E
51,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,43 T | 33,58% |
Chi phí hoạt động | 267,20 Tr | 29,76% |
Thu nhập ròng | 35,14 Tr | 246,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,79 | 154,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,21 Tr | 1.597,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 T | 2,77% |
Tổng tài sản | 4,67 T | 11,19% |
Tổng nợ | 1,71 T | 40,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 914,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,14 Tr | 246,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,37 Tr | -25,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,39 Tr | -185,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,84 Tr | 77,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,94 Tr | -121,09% |
Dòng tiền tự do | 29,09 Tr | 299,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
2.048