Trang chủ96W • FRA
add
Maven Wireless Sweden AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 €
Phạm vi một năm
0,55 € - 1,56 €
Giá trị vốn hóa thị trường
412,14 Tr SEK
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,80 Tr | -7,54% |
Chi phí hoạt động | 27,36 Tr | 14,33% |
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | -131,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,58 | -134,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,90 Tr | -77,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 181,60 Tr | 1,67% |
Tổng nợ | 66,25 Tr | 24,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | -131,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,00 Tr | 85,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,55 Tr | -17,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,54 Tr | 2.453,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -7,69 Tr | 81,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
51