Trang chủ9702 • TYO
add
Tập đoàn ISB
Giá đóng cửa hôm trước
1.282,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.276,00 ¥ - 1.289,00 ¥
Phạm vi một năm
1.200,00 ¥ - 1.619,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,69 T JPY
Số lượng trung bình
34,60 N
Tỷ số P/E
7,22
Tỷ lệ cổ tức
3,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,92 T | 7,23% |
Chi phí hoạt động | 1,49 T | 13,31% |
Thu nhập ròng | 481,68 Tr | 108,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,40 | 94,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 710,68 Tr | -7,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,98 T | 1,13% |
Tổng tài sản | 19,80 T | 10,08% |
Tổng nợ | 6,30 T | 2,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 481,68 Tr | 108,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 6, 1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.985