Trang chủ9704 • TYO
add
Agora Hospitality Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
59,00 ¥ - 61,00 ¥
Phạm vi một năm
32,00 ¥ - 120,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,90 T JPY
Số lượng trung bình
3,08 Tr
Tỷ số P/E
259,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 T | 12,55% |
Chi phí hoạt động | 548,00 Tr | 3,40% |
Thu nhập ròng | -13,00 Tr | -146,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,60 | -141,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 235,00 Tr | 30,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 95,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 T | -34,43% |
Tổng tài sản | 20,45 T | 2,46% |
Tổng nợ | 13,38 T | -3,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,00 Tr | -146,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 3, 1948
Trang web
Nhân viên
404