Trang chủ9704 • TYO
add
Agora Hospitality Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
78,00 ¥ - 89,00 ¥
Phạm vi một năm
32,00 ¥ - 120,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,79 T JPY
Số lượng trung bình
13,94 Tr
Tỷ số P/E
209,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,39 T | 12,91% |
Chi phí hoạt động | 749,00 Tr | 32,80% |
Thu nhập ròng | 99,00 Tr | 19,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,15 | 5,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 262,00 Tr | 4,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -45,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,94 T | -5,84% |
Tổng tài sản | 20,65 T | 13,29% |
Tổng nợ | 14,01 T | 8,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 253,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,00 Tr | 19,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 3, 1948
Trang web
Nhân viên
404