Trang chủ9713 • TYO
add
Royal Hotel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.128,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.102,00 ¥ - 1.167,00 ¥
Phạm vi một năm
765,00 ¥ - 1.260,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,66 T JPY
Số lượng trung bình
15,09 N
Tỷ số P/E
16,40
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,19 T | 35,86% |
Chi phí hoạt động | 5,75 T | 35,87% |
Thu nhập ròng | 2,32 T | 212,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,29 | 130,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 T | 15,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,20 T | -5,15% |
Tổng tài sản | 39,13 T | 22,70% |
Tổng nợ | 15,99 T | 29,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,32 T | 212,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 2, 1932
Trang web
Nhân viên
1.726