Trang chủ9715 • TYO
add
Transcosmos
Giá đóng cửa hôm trước
3.450,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.435,00 ¥ - 3.480,00 ¥
Phạm vi một năm
2.850,00 ¥ - 3.650,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
150,59 T JPY
Số lượng trung bình
73,47 N
Tỷ số P/E
14,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,46 T | 3,69% |
Chi phí hoạt động | 14,25 T | 4,50% |
Thu nhập ròng | 2,54 T | -12,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,69 | -16,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,20 T | 3,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,58 T | 3,17% |
Tổng tài sản | 199,72 T | 0,37% |
Tổng nợ | 76,55 T | -9,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,54 T | -12,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40.793