Trang chủ9715 • TYO
add
Transcosmos
Giá đóng cửa hôm trước
3.090,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.095,00 ¥ - 3.145,00 ¥
Phạm vi một năm
2.825,00 ¥ - 3.650,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
137,29 T JPY
Số lượng trung bình
56,21 N
Tỷ số P/E
13,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,32 T | 3,28% |
Chi phí hoạt động | 14,50 T | 1,26% |
Thu nhập ròng | 3,43 T | -9,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,63 | -12,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,35 T | 24,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,57 T | 18,31% |
Tổng tài sản | 201,26 T | 1,06% |
Tổng nợ | 78,49 T | -3,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,43 T | -9,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40.793