Trang chủ9720 • TYO
add
Hotel Newgrand Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.820,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.760,00 ¥ - 5.860,00 ¥
Phạm vi một năm
4.400,00 ¥ - 6.840,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,84 T JPY
Số lượng trung bình
433,00
Tỷ số P/E
19,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | 15,61% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | 10,62% |
Thu nhập ròng | 188,00 Tr | 38,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,54 | 19,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 243,75 Tr | 24,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 T | 37,97% |
Tổng tài sản | 8,34 T | 8,29% |
Tổng nợ | 4,64 T | 7,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,00 Tr | 38,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 7, 1926
Trang web
Nhân viên
214