Trang chủ9726 • TYO
add
KNT-CT Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.216,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.197,00 ¥ - 1.216,00 ¥
Phạm vi một năm
1.059,00 ¥ - 1.444,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,28 T JPY
Số lượng trung bình
21,08 N
Tỷ số P/E
4,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,58 T | 8,07% |
Chi phí hoạt động | 11,83 T | 3,89% |
Thu nhập ròng | 745,00 Tr | 8,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 535,00 Tr | -37,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,24 T | 1,57% |
Tổng tài sản | 145,08 T | -1,24% |
Tổng nợ | 98,95 T | -8,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 745,00 Tr | 8,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 5, 1947
Trang web
Nhân viên
3.226