Trang chủ9726 • TYO
add
KNT-CT Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.189,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.188,00 ¥ - 1.199,00 ¥
Phạm vi một năm
993,00 ¥ - 1.444,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,50 T JPY
Số lượng trung bình
30,35 N
Tỷ số P/E
4,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,15 T | 8,76% |
Chi phí hoạt động | 11,89 T | 10,14% |
Thu nhập ròng | 3,03 T | -2,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,78 | -10,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,21 T | 0,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,95 T | 9,31% |
Tổng tài sản | 133,23 T | 3,89% |
Tổng nợ | 83,34 T | -3,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,03 T | -2,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 5, 1947
Trang web
Nhân viên
3.226