Trang chủ9729 • TYO
add
Tokai Corp (Gifu)
Giá đóng cửa hôm trước
2.131,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.106,00 ¥ - 2.142,00 ¥
Phạm vi một năm
1.800,00 ¥ - 2.380,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
76,66 T JPY
Số lượng trung bình
30,26 N
Tỷ số P/E
12,02
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,04 T | 9,81% |
Chi phí hoạt động | 6,93 T | 9,82% |
Thu nhập ròng | 1,37 T | -8,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,18 T | -2,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,18 T | -17,52% |
Tổng tài sản | 115,95 T | 1,66% |
Tổng nợ | 30,47 T | 3,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 T | -8,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 7, 1955
Trang web
Nhân viên
4.254