Trang chủ9731 • TYO
add
Hakuyosha Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.100,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.025,00 ¥ - 3.145,00 ¥
Phạm vi một năm
1.860,00 ¥ - 3.145,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,86 T JPY
Số lượng trung bình
11,57 N
Tỷ số P/E
5,20
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,15 T | -2,96% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | -18,31% |
Thu nhập ròng | 606,00 Tr | -9,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,44 | -7,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 752,75 Tr | 81,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | -7,98% |
Tổng tài sản | 32,75 T | -1,21% |
Tổng nợ | 22,21 T | -10,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 606,00 Tr | -9,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1903
Trang web
Nhân viên
1.742