Trang chủ9731 • TYO
add
Hakuyosha Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.215,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.175,00 ¥ - 3.245,00 ¥
Phạm vi một năm
1.860,00 ¥ - 3.355,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,56 T JPY
Số lượng trung bình
6,94 N
Tỷ số P/E
5,23
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,52 T | 1,43% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | -0,90% |
Thu nhập ròng | -67,00 Tr | 64,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,70 | 64,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,75 Tr | 114,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 T | 9,15% |
Tổng tài sản | 33,53 T | -0,85% |
Tổng nợ | 23,16 T | -9,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,00 Tr | 64,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1903
Trang web
Nhân viên
1.742