Trang chủ9739 • TYO
add
NSW Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.723,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.712,00 ¥ - 2.764,00 ¥
Phạm vi một năm
2.374,00 ¥ - 3.425,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,18 T JPY
Số lượng trung bình
19,46 N
Tỷ số P/E
11,25
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,84 T | -10,06% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | 9,47% |
Thu nhập ròng | 617,00 Tr | -54,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,46 | -49,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,90 T | 3,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,67 T | 4,54% |
Tổng tài sản | 47,15 T | 6,82% |
Tổng nợ | 11,74 T | 7,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 617,00 Tr | -54,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,81 T | 28,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -182,00 Tr | -184,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,00 Tr | -12,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,63 T | 0,93% |
Dòng tiền tự do | 1,77 T | 95,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 8, 1966
Trang web
Nhân viên
2.487