Trang chủ9739 • TYO
add
NSW Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.858,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.761,00 ¥ - 2.872,00 ¥
Phạm vi một năm
2.374,00 ¥ - 3.425,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,39 T JPY
Số lượng trung bình
12,57 N
Tỷ số P/E
9,42
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,98 T | 7,65% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | 14,39% |
Thu nhập ròng | 1,14 T | 14,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 T | 11,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,03 T | 4,89% |
Tổng tài sản | 44,92 T | 7,82% |
Tổng nợ | 10,09 T | 2,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 T | 14,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,14 T | 45,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 T | -2.860,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -587,00 Tr | -33,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -645,00 Tr | -263,71% |
Dòng tiền tự do | 763,62 Tr | 28,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 8, 1966
Trang web
Nhân viên
2.428