Trang chủ9740 • TYO
add
Central Security Patrols Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.741,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.726,00 ¥ - 2.789,00 ¥
Phạm vi một năm
2.252,00 ¥ - 3.180,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,09 T JPY
Số lượng trung bình
13,26 N
Tỷ số P/E
14,77
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,32 T | 8,44% |
Chi phí hoạt động | 2,90 T | 2,08% |
Thu nhập ròng | 939,00 Tr | -73,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,42 | -75,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,46 T | 15,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,83 T | -10,36% |
Tổng tài sản | 62,74 T | 0,66% |
Tổng nợ | 21,78 T | -8,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 939,00 Tr | -73,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 4, 1972
Trang web
Nhân viên
6.539