Trang chủ9740 • TYO
add
Central Security Patrols Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.284,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.272,00 ¥ - 2.307,00 ¥
Phạm vi một năm
2.201,00 ¥ - 3.040,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,89 T JPY
Số lượng trung bình
29,36 N
Tỷ số P/E
9,32
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,19 T | 15,51% |
Chi phí hoạt động | 3,11 T | 12,51% |
Thu nhập ròng | 1,21 T | 37,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,00 | 19,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,48 T | 20,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,08 T | -2,41% |
Tổng tài sản | 69,81 T | 11,46% |
Tổng nợ | 26,96 T | 22,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,21 T | 37,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 4, 1972
Trang web
Nhân viên
6.916