Trang chủ9740 • TYO
add
Central Security Patrols Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.698,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.640,00 ¥ - 2.686,00 ¥
Phạm vi một năm
2.252,00 ¥ - 3.180,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,38 T JPY
Số lượng trung bình
13,54 N
Tỷ số P/E
11,97
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,03 T | 6,28% |
Chi phí hoạt động | 2,78 T | 0,14% |
Thu nhập ròng | 958,00 Tr | 244,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,03 | 224,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,99 T | 19,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,43 T | -15,23% |
Tổng tài sản | 63,52 T | -1,43% |
Tổng nợ | 21,49 T | -12,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 958,00 Tr | 244,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 4, 1972
Trang web
Nhân viên
6.539