Trang chủ9742 • TYO
add
Ines Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.651,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.644,00 ¥ - 1.667,00 ¥
Phạm vi một năm
1.324,00 ¥ - 1.947,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,65 T JPY
Số lượng trung bình
28,51 N
Tỷ số P/E
14,16
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,42 T | 7,51% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | -20,33% |
Thu nhập ròng | 1,44 T | 32,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,58 | 23,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,53 T | 7,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,20 T | 26,64% |
Tổng tài sản | 56,73 T | 4,23% |
Tổng nợ | 17,54 T | 5,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 T | 32,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,71 T | -367,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 T | 240,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,76 T | 9.634,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,07 T | 286,29% |
Dòng tiền tự do | -2,87 T | -1.511,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 1964
Trang web
Nhân viên
1.350