Trang chủ9742 • TYO
add
Ines Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.636,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.541,00 ¥ - 1.601,00 ¥
Phạm vi một năm
1.324,00 ¥ - 1.947,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,42 T JPY
Số lượng trung bình
26,11 N
Tỷ số P/E
15,48
Tỷ lệ cổ tức
3,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,51 T | 1,27% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | -8,75% |
Thu nhập ròng | 461,00 Tr | 95,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,85 | 93,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | 42,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,14 T | -19,08% |
Tổng tài sản | 51,28 T | -0,76% |
Tổng nợ | 13,40 T | -13,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 461,00 Tr | 95,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -709,00 Tr | 33,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -330,00 Tr | 78,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -707,00 Tr | -42,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,75 T | 43,65% |
Dòng tiền tự do | -1,40 T | -53,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 1964
Trang web
Nhân viên
1.350