Trang chủ9743 • TYO
add
Tanseisha Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.040,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.031,00 ¥ - 1.043,00 ¥
Phạm vi một năm
782,00 ¥ - 1.158,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
50,51 T JPY
Số lượng trung bình
663,79 N
Tỷ số P/E
12,69
Tỷ lệ cổ tức
4,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,64 T | 20,57% |
Chi phí hoạt động | 3,69 T | 26,39% |
Thu nhập ròng | 1,31 T | -7,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,75 | -23,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,62 T | -17,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,51 T | -3,26% |
Tổng tài sản | 54,20 T | 7,00% |
Tổng nợ | 20,82 T | 9,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 T | -7,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
1.484