Trang chủ9743 • TYO
add
Tanseisha Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.300,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.310,00 ¥ - 1.336,00 ¥
Phạm vi một năm
782,00 ¥ - 1.336,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
63,97 T JPY
Số lượng trung bình
377,30 N
Tỷ số P/E
10,68
Tỷ lệ cổ tức
3,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,00 T | 49,54% |
Chi phí hoạt động | 2,87 T | 3,64% |
Thu nhập ròng | 3,11 T | 168,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,14 | 79,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,45 T | 26,10% |
Tổng tài sản | 63,05 T | 26,50% |
Tổng nợ | 28,08 T | 50,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,11 T | 168,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
1.484