Trang chủ9746 • TYO
add
TKC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.175,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.175,00 ¥ - 4.205,00 ¥
Phạm vi một năm
3.260,00 ¥ - 4.350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
219,67 T JPY
Số lượng trung bình
64,15 N
Tỷ số P/E
19,49
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,69 T | 8,88% |
Chi phí hoạt động | 9,71 T | 7,15% |
Thu nhập ròng | 3,50 T | -4,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,15 | -12,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,82 T | -5,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,16 T | 3,99% |
Tổng tài sản | 122,32 T | 2,60% |
Tổng nợ | 18,30 T | -5,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,50 T | -4,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 1966
Trang web
Nhân viên
2.922