Trang chủ9746 • TYO
add
TKC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.860,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.855,00 ¥ - 3.890,00 ¥
Phạm vi một năm
3.175,00 ¥ - 4.020,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
193,39 T JPY
Số lượng trung bình
57,01 N
Tỷ số P/E
17,85
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,05 T | 11,08% |
Chi phí hoạt động | 11,97 T | 5,29% |
Thu nhập ròng | 1,59 T | 48,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,93 | 33,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,77 T | 49,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,70 T | 5,00% |
Tổng tài sản | 124,88 T | 7,33% |
Tổng nợ | 22,71 T | 7,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,59 T | 48,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 1966
Trang web
Nhân viên
2.895