Trang chủ9749 • TYO
add
Fuji Soft Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9.805,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9.805,00 ¥ - 9.810,00 ¥
Phạm vi một năm
5.560,00 ¥ - 10.025,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
660,86 T JPY
Số lượng trung bình
170,55 N
Tỷ số P/E
29,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,56 T | 7,15% |
Chi phí hoạt động | 14,01 T | 14,85% |
Thu nhập ròng | 5,05 T | 100,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,27 | 86,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,64 T | 5,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,16 T | -12,12% |
Tổng tài sản | 258,70 T | 0,43% |
Tổng nợ | 117,04 T | -9,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,05 T | 100,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,16 T | 67,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,70 T | -5,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,00 Tr | -101,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 667,00 Tr | -67,34% |
Dòng tiền tự do | -2,10 T | -11,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19.689