Trang chủ9753 • TYO
add
I X Knowledge Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.005,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.005,00 ¥ - 1.034,00 ¥
Phạm vi một năm
867,00 ¥ - 1.232,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,16 T JPY
Số lượng trung bình
7,04 N
Tỷ số P/E
7,47
Tỷ lệ cổ tức
2,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,66 T | 3,88% |
Chi phí hoạt động | 629,00 Tr | -3,53% |
Thu nhập ròng | 331,00 Tr | 36,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,85 | 31,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 511,00 Tr | 32,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,12 T | 14,32% |
Tổng tài sản | 14,05 T | 8,60% |
Tổng nợ | 4,81 T | -3,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 331,00 Tr | 36,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.264