Trang chủ9755 • TYO
add
Oyo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.960,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.935,00 ¥ - 2.991,00 ¥
Phạm vi một năm
1.888,00 ¥ - 3.135,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
73,06 T JPY
Số lượng trung bình
61,68 N
Tỷ số P/E
14,24
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,34 T | 11,66% |
Chi phí hoạt động | 4,50 T | 2,91% |
Thu nhập ròng | 2,40 T | 49,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,81 | 33,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,80 T | -22,58% |
Tổng tài sản | 110,90 T | 4,51% |
Tổng nợ | 33,22 T | 15,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,40 T | 49,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
2.701