Trang chủ9757 • TYO
add
Funai Soken Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.270,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.266,00 ¥ - 2.287,00 ¥
Phạm vi một năm
1.708,00 ¥ - 2.534,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
114,00 T JPY
Số lượng trung bình
72,77 N
Tỷ số P/E
18,02
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,39 T | 10,29% |
Chi phí hoạt động | 933,39 Tr | 14,53% |
Thu nhập ròng | 1,95 T | 11,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,24 | 0,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,50 T | 4,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,05 T | -8,68% |
Tổng tài sản | 31,44 T | -0,61% |
Tổng nợ | 6,45 T | 9,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,95 T | 11,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 3, 1970
Trang web
Nhân viên
1.535