Trang chủ9757 • TYO
add
Funai Soken Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.344,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.347,00 ¥ - 2.376,00 ¥
Phạm vi một năm
1.708,00 ¥ - 2.741,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
117,34 T JPY
Số lượng trung bình
61,23 N
Tỷ số P/E
19,62
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,85 T | 8,46% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | 11,46% |
Thu nhập ròng | 1,10 T | -6,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,03 | -13,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,83 T | 9,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,44 T | -33,53% |
Tổng tài sản | 29,60 T | -8,60% |
Tổng nợ | 6,61 T | 1,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 T | -6,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 3, 1970
Trang web
Nhân viên
1.535