Trang chủ9759 • TYO
add
NSD Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.360,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.350,00 ¥ - 3.395,00 ¥
Phạm vi một năm
2.598,00 ¥ - 3.526,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
289,91 T JPY
Số lượng trung bình
153,67 N
Tỷ số P/E
24,13
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,77 T | 1,68% |
Chi phí hoạt động | 2,64 T | -0,83% |
Thu nhập ròng | 2,81 T | 3,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,49 | 1,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,90 T | 5,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,87 T | 13,19% |
Tổng tài sản | 84,92 T | 5,80% |
Tổng nợ | 22,53 T | -1,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,81 T | 3,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 1969
Trang web
Nhân viên
4.380