Trang chủ9761 • TYO
add
Tokai Lease Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.727,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.715,00 ¥ - 1.727,00 ¥
Phạm vi một năm
1.231,00 ¥ - 1.950,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,02 T JPY
Số lượng trung bình
8,57 N
Tỷ số P/E
7,56
Tỷ lệ cổ tức
5,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,60 T | 7,82% |
Chi phí hoạt động | 645,00 Tr | 11,98% |
Thu nhập ròng | 237,00 Tr | 39,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,15 | 29,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 803,50 Tr | 18,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 T | 12,79% |
Tổng tài sản | 34,10 T | 7,23% |
Tổng nợ | 17,53 T | 8,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 237,00 Tr | 39,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
568