Trang chủ9763 • TYO
add
Marubeni Construction Matrl Lease Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.020,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.000,00 ¥ - 3.020,00 ¥
Phạm vi một năm
2.431,00 ¥ - 3.510,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,31 T JPY
Số lượng trung bình
8,82 N
Tỷ số P/E
7,83
Tỷ lệ cổ tức
4,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,10 T | 6,88% |
Chi phí hoạt động | 841,00 Tr | 19,46% |
Thu nhập ròng | 200,00 Tr | -19,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,28 | -24,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 328,25 Tr | 50,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 T | 351,47% |
Tổng tài sản | 37,96 T | 16,67% |
Tổng nợ | 20,50 T | 27,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,00 Tr | -19,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
361