Trang chủ9763 • TYO
add
Marubeni Construction Matrl Lease Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.010,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.999,00 ¥ - 3.035,00 ¥
Phạm vi một năm
2.431,00 ¥ - 3.355,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,29 T JPY
Số lượng trung bình
16,10 N
Tỷ số P/E
7,53
Tỷ lệ cổ tức
4,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,46 T | -6,98% |
Chi phí hoạt động | 670,00 Tr | 9,48% |
Thu nhập ròng | 444,00 Tr | -5,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,13 | 1,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 549,50 Tr | -18,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | 15,88% |
Tổng tài sản | 34,76 T | 7,86% |
Tổng nợ | 17,58 T | 8,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 444,00 Tr | -5,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
302