Trang chủ9765 • TYO
add
Ohba Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.062,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.059,00 ¥ - 1.070,00 ¥
Phạm vi một năm
884,00 ¥ - 1.161,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,10 T JPY
Số lượng trung bình
68,64 N
Tỷ số P/E
12,07
Tỷ lệ cổ tức
3,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,62 T | -1,25% |
Chi phí hoạt động | 825,00 Tr | 6,59% |
Thu nhập ròng | 295,00 Tr | -10,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,14 | -9,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 473,00 Tr | -12,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -42,22% |
Tổng tài sản | 20,09 T | 11,06% |
Tổng nợ | 7,37 T | 10,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 295,00 Tr | -10,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1922
Trang web
Nhân viên
550