Trang chủ9767 • TYO
add
Nikken Kogaku Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.405,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.399,00 ¥ - 1.400,00 ¥
Phạm vi một năm
1.274,00 ¥ - 1.610,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T JPY
Số lượng trung bình
4,47 N
Tỷ số P/E
8,64
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | -0,62% |
Chi phí hoạt động | 346,00 Tr | -1,98% |
Thu nhập ròng | 135,00 Tr | 36,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,41 | 37,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 214,00 Tr | 7,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 T | 10,64% |
Tổng tài sản | 7,04 T | 4,12% |
Tổng nợ | 2,50 T | -0,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,00 Tr | 36,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
147