Trang chủ9768 • TYO
add
IDEA Consultants. Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
2.456,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.475,00 ¥ - 2.510,00 ¥
Phạm vi một năm
1.555,00 ¥ - 2.627,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,64 T JPY
Số lượng trung bình
13,04 N
Tỷ số P/E
7,35
Tỷ lệ cổ tức
2,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,78 T | 10,97% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 1,22% |
Thu nhập ròng | 860,00 Tr | 53,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,88 | 38,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 T | 39,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,94 T | 15,35% |
Tổng tài sản | 35,39 T | 4,46% |
Tổng nợ | 7,42 T | -8,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 860,00 Tr | 53,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
1.083