Trang chủ9768 • TYO
add
IDEA Consultants. Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
2.465,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.450,00 ¥ - 2.486,00 ¥
Phạm vi một năm
1.660,00 ¥ - 2.627,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,52 T JPY
Số lượng trung bình
12,74 N
Tỷ số P/E
7,55
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,41 T | -1,33% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | 4,72% |
Thu nhập ròng | 203,00 Tr | -27,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,75 | -26,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 503,25 Tr | -11,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,37 T | 48,01% |
Tổng tài sản | 35,50 T | 6,47% |
Tổng nợ | 7,40 T | 2,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,00 Tr | -27,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
1.083