Trang chủ9768 • TYO
add
Idea Consultants Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.772,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.795,00 ¥ - 2.890,00 ¥
Phạm vi một năm
1.879,00 ¥ - 2.904,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,66 T JPY
Số lượng trung bình
18,54 N
Tỷ số P/E
8,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,54 T | 10,15% |
Chi phí hoạt động | 1,44 T | 5,28% |
Thu nhập ròng | 423,00 Tr | 10,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,46 | 0,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 772,00 Tr | 6,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,77 T | 64,54% |
Tổng tài sản | 37,45 T | 8,54% |
Tổng nợ | 8,73 T | 9,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 423,00 Tr | 10,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
1.098