Trang chủ9776 • TYO
add
Sapporo Clinical Laboratory Inc
Giá đóng cửa hôm trước
955,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
955,00 ¥ - 956,00 ¥
Phạm vi một năm
865,00 ¥ - 1.128,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 T JPY
Số lượng trung bình
453,00
Tỷ số P/E
7,33
Tỷ lệ cổ tức
2,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,00 T | 1,56% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | 1,44% |
Thu nhập ròng | 56,00 Tr | 1.020,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,12 | 1.020,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 232,75 Tr | 13,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,85 T | 1,08% |
Tổng tài sản | 16,62 T | -0,21% |
Tổng nợ | 5,63 T | -4,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,00 Tr | 1.020,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 9, 1965
Trang web
Nhân viên
871