Trang chủ9778 • TYO
add
Subaru Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.070,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.130,00 ¥ - 7.130,00 ¥
Phạm vi một năm
6.000,00 ¥ - 7.980,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,89 T JPY
Số lượng trung bình
370,00
Tỷ số P/E
106,30
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,84 T | 4,75% |
Chi phí hoạt động | 577,00 Tr | -6,18% |
Thu nhập ròng | 136,00 Tr | 319,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,54 | 309,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 496,00 Tr | 29,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 726,00 Tr | 47,86% |
Tổng tài sản | 6,80 T | -0,67% |
Tổng nợ | 3,34 T | -3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 590,89 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,00 Tr | 319,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 415,00 Tr | 44,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 53,00 Tr | 153,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -217,00 Tr | -804,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 250,00 Tr | 53,37% |
Dòng tiền tự do | 287,00 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
308