Trang chủ9780 • TYO
add
Harima B.Stem Corp
Giá đóng cửa hôm trước
803,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
801,00 ¥ - 824,00 ¥
Phạm vi một năm
600,00 ¥ - 824,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,90 T JPY
Số lượng trung bình
14,54 N
Tỷ số P/E
8,70
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,37 T | 8,72% |
Chi phí hoạt động | 754,00 Tr | 10,72% |
Thu nhập ròng | 262,00 Tr | 36,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,56 | 25,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 383,25 Tr | 53,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,77 T | 13,10% |
Tổng tài sản | 14,79 T | 4,72% |
Tổng nợ | 5,60 T | -0,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 262,00 Tr | 36,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 10, 1961
Trang web
Nhân viên
1.701