Trang chủ9780 • TYO
add
Harima B.Stem Corp
Giá đóng cửa hôm trước
709,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
702,00 ¥ - 715,00 ¥
Phạm vi một năm
556,60 ¥ - 800,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,85 T JPY
Số lượng trung bình
2,86 N
Tỷ số P/E
7,90
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,64 T | 3,55% |
Chi phí hoạt động | 677,00 Tr | 9,55% |
Thu nhập ròng | 175,00 Tr | 6,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,63 | 2,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 252,00 Tr | 17,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,21 T | 9,76% |
Tổng tài sản | 14,35 T | 9,32% |
Tổng nợ | 5,44 T | 9,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 175,00 Tr | 6,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 10, 1961
Trang web
Nhân viên
1.701