Trang chủ9787 • TYO
add
Aeon Delight Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.370,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.370,00 ¥ - 5.380,00 ¥
Phạm vi một năm
3.555,00 ¥ - 5.520,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
260,28 T JPY
Số lượng trung bình
117,08 N
Tỷ số P/E
22,45
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,54 T | 1,97% |
Chi phí hoạt động | 7,03 T | -0,65% |
Thu nhập ròng | 3,26 T | 5,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,86 | 3,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,54 T | 4,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,16 T | 5,13% |
Tổng tài sản | 169,88 T | 6,01% |
Tổng nợ | 59,43 T | 6,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,26 T | 5,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 11, 1972
Trang web
Nhân viên
21.209