Trang chủ9787 • TYO
add
Aeon Delight Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.360,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.340,00 ¥ - 4.405,00 ¥
Phạm vi một năm
3.365,00 ¥ - 4.465,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
215,85 T JPY
Số lượng trung bình
47,03 N
Tỷ số P/E
19,71
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,86 T | 4,21% |
Chi phí hoạt động | 7,17 T | 5,86% |
Thu nhập ròng | 2,82 T | -6,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,29 | -10,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,30 T | 12,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,89 T | 10,03% |
Tổng tài sản | 166,17 T | 8,78% |
Tổng nợ | 58,82 T | 13,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,82 T | -6,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 11, 1972
Trang web
Nhân viên
21.209