Trang chủ9791 • TYO
add
Biken Techno Corp
Giá đóng cửa hôm trước
900,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
899,00 ¥ - 902,00 ¥
Phạm vi một năm
830,00 ¥ - 1.177,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,93 T JPY
Số lượng trung bình
1,68 N
Tỷ số P/E
6,80
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,42 T | -3,23% |
Chi phí hoạt động | 1,48 T | 4,89% |
Thu nhập ròng | 283,00 Tr | -9,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,36 | -6,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 484,00 Tr | -16,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,51 T | 10,63% |
Tổng tài sản | 39,18 T | -2,23% |
Tổng nợ | 18,15 T | -10,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 283,00 Tr | -9,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 5, 1963
Trang web
Nhân viên
2.517