Trang chủ9791 • TYO
add
Biken Techno Corp
Giá đóng cửa hôm trước
988,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
989,00 ¥ - 1.000,00 ¥
Phạm vi một năm
830,00 ¥ - 1.094,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,72 T JPY
Số lượng trung bình
3,13 N
Tỷ số P/E
7,71
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,19 T | -28,46% |
Chi phí hoạt động | 1,51 T | 12,98% |
Thu nhập ròng | 199,00 Tr | -85,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,17 | -79,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 558,00 Tr | -48,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,56 T | -19,10% |
Tổng tài sản | 40,35 T | -2,02% |
Tổng nợ | 18,70 T | -8,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,00 Tr | -85,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 5, 1963
Trang web
Nhân viên
2.517